Việt
không chắc
còn ngờ
chưa xác định
Đức
ungewiss
der Ausgang des Spiels ist noch ungewiss
kết quả của trận đấu vẫn chưa được xác định\ jmdn. über etw. im Ungewissen lassen: không cho ai biết rõ về điều gì.
ungewiss /(Adj.; -er, -este)/
không chắc; còn ngờ; chưa xác định;
kết quả của trận đấu vẫn chưa được xác định\ jmdn. über etw. im Ungewissen lassen: không cho ai biết rõ về điều gì. : der Ausgang des Spiels ist noch ungewiss