ungewiss /(Adj.; -er, -este)/
không chắc;
còn ngờ;
chưa xác định;
der Ausgang des Spiels ist noch ungewiss : kết quả của trận đấu vẫn chưa được xác định\ jmdn. über etw. im Ungewissen lassen: không cho ai biết rõ về điều gì.
ungewiss /(Adj.; -er, -este)/
(geh ) không biết;
không rõ;
nghi ngờ (unbestimmbar);