Việt
còn để ngỏ
chưa đến
chưa thanh toán
chưa trả lời
Đức
ausstehen
die Antwort steht noch aus
câu trả lời vẫn còn để ngỗ.
ausstehen /(unr. V .)/
(hat; südd , österr , Schweiz : ist) còn để ngỏ; chưa đến; chưa thanh toán; chưa trả lời;
câu trả lời vẫn còn để ngỗ. : die Antwort steht noch aus