TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không được gia công

thô

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không được gia công

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bước lớn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

không được hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có bước lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không được gia công

coarse

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unfinished

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không được gia công

grob

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grob /adj/CT_MÁY/

[EN] coarse, unfinished

[VI] thô, không được hoàn thiện, không được gia công, có bước lớn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coarse

thô, không được gia công; bước lớn (ren, rãng)