Việt
bước lớn
thô
không được gia công
bước thô
khóng được gia công
Anh
coarse
coarse pitch
coarse-pitch
Đức
grobe Teilung
steilgängig
Dieser ist mit der Antriebswelle verbunden, die mit einem Steilgewinde versehen ist, auf dem das Ritzel verschiebbar gelagert ist.
Giá này được nối với trục truyền động có ren bước lớn, trên ren đó pi nhông có thể được lắp đặt dịch chuyển được.
Schrittmotoren können auch mit einem Schneckengetriebe versehen sein, dessen Übersetzung ins „Langsame“ (i > 1) geht. Dadurch kann der Läufer bei jedem Steuerungs- bzw. Regelvorgang eine große Anzahl von Schritten ausführen, wobei der Aktor, z.B. Drosselklappe, nur um einen kleinen, genau definierten Winkel ausgelenkt wird.
Động cơ bước có thể được gắn thêm bộ truyền động trục vít có tỷ số truyền làm chậm đi (i > 1), nhờ đó trong quá trình điều khiển và điều chỉnh, rotor có thể thực hiện số bước lớn, nhưng phần truyền động, thí dụ van bướm, chỉ bị làm lệch đi một góc nhỏ và được xác định chính xác.
Steilgewindespindel
Trục quay bằng ren bước lớn
Ausschraubsystem mit Steilgewinde Spindelantrieb
Hệ thống tháo bằng bộ dẫn động trục với ren bước lớn
Die Drehbewegung des Kernes kann über einen Zahnstangenantrieb (Bild 1), mit einer Steilgewindespindel (Bild 2) oder mit einem separaten Antriebsaggregat (elektrisch/hydraulisch) erfolgen.
Chuyển động xoay tròn của lõi có thể được thực hiện bằng bộ truyền động thanh răng (Hình 1), bằng trục vít có ren bước lớn (Hình 2) hoặc bằng tổ hợp các bộ phận truyền động riêng rẽ (điện/thủy lực).
thô, khóng được gia công; bước lớn (ren, răng)
grobe Teilung /f/CT_MÁY/
[EN] coarse-pitch
[VI] bước lớn (ren)
steilgängig /adj/CNSX/
[VI] (thuộc) bước thô, bước lớn
bước lớn (ren)
coarse /cơ khí & công trình/
bước lớn (ren, răng)
thô, không được gia công; bước lớn (ren, rãng)