Việt
bước lán
bước lớn
bước dịch chuyển thô
Anh
coarse pitch
low pitch
Đức
große Steigung
kleine Steigung
kleiner Blattwinkel
Pháp
petit pas
coarse pitch,low pitch /TECH/
[DE] kleine Steigung; kleiner Blattwinkel
[EN] coarse pitch; low pitch
[FR] petit pas
große Steigung /f/VTHK/
[EN] coarse pitch
[VI] bước dịch chuyển thô (của cánh quạt)
bước lớn (ren)
bước lán (ren)