Việt
que đo cao
thanh ngắm
cọc tiêu
sào ngắm
Anh
boning stick
direction pole
ranging rod
ranging pole
range pole
range rod
Đức
Fluchtstab
Pháp
jalon
Fluchtstab /m/XD/
[EN] range pole, range rod
[VI] thanh ngắm, cọc tiêu, sào ngắm (trắc địa)
Fluchtstab /SCIENCE/
[DE] Fluchtstab
[EN] ranging pole
[FR] jalon
[VI] que đo cao
[EN] boning stick, direction pole