TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ranging pole

cọc tiêu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

ranging pole

ranging pole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

ranging pole

Fluchtstab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ranging pole

jalon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ranging pole

cọc tiêu

Trong đo đạc địa hình: Những cọc dài, mỏng làm bằng gỗ hoặc kim loại, được dùng trong khảo sát để làm cọc tiêu trên mặt đất, cọc này cần được nhìn thấy từ một khoảng cách nhất định.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ranging pole /SCIENCE/

[DE] Fluchtstab

[EN] ranging pole

[FR] jalon