TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu ngắm bore ~ cần khoan field ~ cọc tiêu

1.cần khoan 2.thước đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiêu ngắm bore ~ cần khoan field ~ cọc tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mia gauging ~ thước đo nước grade ~ mia đo cao index ~ cọc chỉ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cọc đánh dấu levelling ~ mia đo cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gậy đo thuỷ chuẩn lightning ~ cột thu lôi range ~ mia đo xa reversible ~ thước hai chiều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mia hai chiều self-reading ~ mia đọc số trực tiếp sliding ~ mia rút stadia ~ mia đo xa surveying ~ cột mốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cọc tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mia topographic ~ mia đo địa hình velocity ~ mia đo tốc độ vertical ~ cọc ngắm thẳng đứng drill ~ cần máy khoan pumping ~ cần bơm drilling ~ ống khoan thăm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tiêu ngắm bore ~ cần khoan field ~ cọc tiêu

rod

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rod

1.cần khoan 2.thước đo; mia, tiêu ngắm bore ~ cần khoan field ~ cọc tiêu ; mia gauging ~ thước đo nước grade ~ mia đo cao index ~ cọc chỉ, cọc đánh dấu levelling ~ mia đo cao; gậy đo thuỷ chuẩn lightning ~ cột thu lôi range ~ mia đo xa reversible ~ thước hai chiều; mia hai chiều self-reading ~ mia đọc số trực tiếp sliding ~ mia rút stadia ~ mia đo xa surveying ~ cột mốc; cọc tiêu; mia topographic ~ mia đo địa hình velocity ~ mia đo tốc độ vertical ~ cọc ngắm thẳng đứng drill ~ cần máy khoan pumping ~ cần bơm drilling ~ ống khoan thăm dò