TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

flotter

float

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flotter

relozieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flößen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flotter

flotter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Des épaves flottaient encore à la surface

Những mảnh tầu dăm còn nổi trên mặt nưóc.

Des drapeaux flottaient au vent

Những lá cờ phất phoi trưóc gió.

Robinet à flotteur

Vòi nưóc có phao

Flotteur d’un hydravion

Phao của một thủy phi cơ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flotter /IT-TECH/

[DE] relozieren

[EN] float

[FR] flotter

flotter /FORESTRY,INDUSTRY-WOOD/

[DE] flößen

[EN] float

[FR] flotter

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

flotter

flotter [ilote] I. V. intr. [1] 1. Nổi. Des épaves flottaient encore à la surface: Những mảnh tầu dăm còn nổi trên mặt nưóc. Trái, couler, sombrer. 2. Phất phôi, bay luợn, bồng bềnh. Des drapeaux flottaient au vent: Những lá cờ phất phoi trưóc gió. 3. Bóng Do dự, phân vân. IL V. tr. Flotter du bois: Thả trôi, thả bề.

flotter

flotter [ilote] V. impers. [1] Dgian Mua. flotteur [flotœR] n. m. Phao. Robinet à flotteur: Vòi nưóc có phao (để tự động đóng). Flotteur d’un hydravion: Phao của một thủy phi cơ.