äbflößen /vt/
thả bè, thả trôi (gỗ).
anflößen /vt/
thả bè, thả trôi.
Anflößung /í =, -en/
sự] thả bè, thả trôi.
flößen /vt/
1. thả bè, thả mảng; 2.: Milch - hdt kem khỏi sữa.
schwemmen /vt/
1. tắm (cho ngựa); 2. cuốn đi (về nưổc); chuyển đi, cuốn trôi; 3. bồi, bôi lấp, cuón giạt, đẩy giạt; 4. thả trôi, thả, thả bè (về gỗ).