Việt
tắm
cuốn đi
bồi
bôi lấp
cuón giạt
đẩy giạt
thả trôi
thả
thả bè .
Đức
schwemmen
schwemmen /vt/
1. tắm (cho ngựa); 2. cuốn đi (về nưổc); chuyển đi, cuốn trôi; 3. bồi, bôi lấp, cuón giạt, đẩy giạt; 4. thả trôi, thả, thả bè (về gỗ).