TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raft

mảng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bè

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bè gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bè mảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móng bè

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thả bè

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuyền bè

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 timber raft

công trình thả bè gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 foundation on raft

móng bè

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

raft

raft

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

platform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

float

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

float body

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pontoon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ferry

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 timber raft

construction for timer floatage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timber float

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timber raft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 foundation on raft

 bed-plate foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buoyant foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous foundation slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foundation mat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foundation on raft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foundation raft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mat footing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mat foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
foundation raft

base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bedplate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foundation mat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foundation raft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foundation slab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mat footing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mat foundation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raft foundation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

raft

Floß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fundamentplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

künstliches Floss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfahlrost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plattform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auftriebskammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwimmkörper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
foundation raft

Fundamentplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gründungsplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plattenfundament

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

raft

radeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plateforme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flotteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
foundation raft

radier général

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thuyền bè

ferry, raft

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raft /FISCHERIES/

[DE] künstliches Floss

[EN] raft

[FR] radeau

platform,raft

[DE] Pfahlrost; Plattform

[EN] platform; raft

[FR] plateforme

float,float body,pontoon,raft /ENERGY-MINING/

[DE] Auftriebskammer; Schwimmkörper

[EN] float; float body; pontoon; raft

[FR] flotteur

base,bedplate,foundation mat,foundation raft,foundation slab,mat,mat footing,mat foundation,raft,raft foundation

[DE] Fundamentplatte; Gründungsplatte; Plattenfundament

[EN] base; bedplate; foundation mat; foundation raft; foundation slab; mat; mat footing; mat foundation; raft; raft foundation

[FR] radier général

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Floß /nt/VT_THUỶ/

[EN] raft

[VI] bè, mảng

Fundamentplatte /f/THAN/

[EN] raft

[VI] bè, mảng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

raft

Bè, mảng

Công trình nổi làm bằng tre, gỗ có trang bị các phao khi cần thiết và được neo ở vùng ven biển có địa hình che chắn sóng gió; công trình này có thể được dùng để nuôi treo vẹm và hàu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

raft

bè gỗ

raft

bè mảng

raft

móng bè

raft

thả bè

construction for timer floatage, raft, timber float, timber raft

công trình thả bè gỗ

 bed-plate foundation, buoyant foundation, continuous foundation, continuous foundation slab, foundation mat, foundation on raft, foundation raft, mat footing, mat foundation, raft

móng bè

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

raft

mảng

Raft

Bè, mảng