Việt
phà
phà xe lửa
bến phà
thuyền
thuyền bè
độ
Anh
ferry
boat
raft
ferry :
to save
to ferry
Đức
Autofähre
Eisenbahnfähre
Fähre
boat, ferry
ferry, raft
to save, to ferry, ferry
Autofähre /f/VT_THUỶ/
[EN] ferry
[VI] phà
Eisenbahnfähre /f/VT_THUỶ/
[VI] phà xe lửa
Fähre /f/VT_THUỶ/
cho qua sõng (hang phà). [L] quyền thông hành của hành khách và hàng hóa qua ben phá không phải việc quàn trị kinh doanh mà do quyên dặc nhượng của Hoàng gia hay do đạo luật hay được thủ dac bang thời hiệu [HC] ferry dues - thuế qua phà.
sự bay chuyển sân Bay chuyến sân là chuyến bay thâm nhập vùng hoạt động mới của máy bay (khi muốn chuyến máy bay từ vùng hoạt động này sang vùng khác).