TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần đệm

phần đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phần đệm

 float

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop-of piece

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies geschieht durch Einstellen des errechneten Dosiervolumens plus Massepolster.

Công việc này được thực hiện qua việc chỉnh trước thể tích định liều lượng được tính toán cộng với phần đệm cho khối nhựa đúc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stop-of piece

phần đệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float

phần đệm

Các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ thống.

Any kind of cushion or slack in a system.