TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mực nước

mực nước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mức nước

mức nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mực nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mức nưóc

mức nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
múc nưóc

múc nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mực nước

water level

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waterplane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

high water level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterplane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mực nước

Pegelstand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserlinienebene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserspiegel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spiegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mức nước

Wasserspiegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mức nưóc

Wasserwaage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
múc nưóc

Wasserstand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Boxfilter mit Wasserspeicher kann angesammeltes Wasser durch Verwendung einer durchsichtigen Filterkappe angezeigt werden oder von einem eingebauten Wasserstandsensor (elektronische Leitfähigkeitssonde) erkannt und von einer Warnleuchte in der Instrumententafel angezeigt werden.

Ở hộp lọc có bình trữ nước, ta có thể thấy được nước tích tụ nhờ sử dụng nắp đậy bộ lọc trong suốt hay nhận biết qua một cảm biến đo mực nước (cảm biến điện tử về khả năng dẫn điện) và hiển thị qua đèn báo ở bảng dụng cụ đo.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erhöhung der Meeresspiegel wegen der temperaturbedingten Ausdehnung des Wassers und des Abschmelzens arktischer und antarktischer Gletscher und des grönländischen Inlandeises,

mực nước biển lên cao vì sự giãn nở của nước theo nhiệt độ và sự tan chảy của những băng hà ở Bắc cực, Nam cực và băng trong đảo Greenland,

Da der hydrostatische Druck mit der Wassertiefe steigt und sich dadurch der Luftsauerstoff besser im Wasser löst, wird die Begasungsluft zusammen mit dem Abwasser am Boden des Reaktors zugeführt und durch spezielle Düsen in feinste Blasen zerteilt.

Do áp suất thủy tĩnh (hydrostatic pressure) tăng với chiều sâu của mực nước và qua đó làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước, nên không khí được đưa vào nước thông qua vòi phun đặc biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wasserspiegel hat sich gesenkt

mực nước đã hạ thấp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserwaage /f =, -n/

mức nưóc, mực nước; ống thủy chuẩn; Wasser

Wasserstand /m -(e)s, -stände/

múc nưóc, mực nước; Wasser

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spiegel /[’Jpi:gal], der; -s, -/

mực nước (Wasser stand);

Pegelstand /der/

mực nước;

Wasserspiegel /der/

mức nước; mực nước;

mực nước đã hạ thấp. : der Wasserspiegel hat sich gesenkt

Wasserstand /der/

mức nước; mực nước;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water level

mực nước

high water level

mực nước

water stage

mực nước

stage

mực nước

 float

mực nước

 waterplane

mực nước (kết cấu tàu)

 waterplane /giao thông & vận tải/

mực nước (kết cấu tàu)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

water level

mực nước

Chiều cao của mặt nước.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mực nước

Pegelstand m, Wasserspiegel m; mực nước báo dộng Alarm Wasserspiegel m; mực nước cạn (của sông) niedrigster Wasserstand m

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserlinienebene /f/VT_THUỶ/

[EN] waterplane

[VI] mực nước (đóng tàu)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

water level

mực nước