Việt
mặt phẳng mực nước
mực nước
Anh
waterplane
Đức
Schwimmebene
Wasserlinienebene
Wasserebene
Pháp
surface de flottaison
surface de lignes d'eau
plan de flottaison
waterplane /FISCHERIES/
[DE] Schwimmebene; Wasserebene
[EN] waterplane
[FR] surface de flottaison; surface de lignes d' eau
waterplane /ENVIR,INDUSTRY/
[DE] Schwimmebene
[FR] plan de flottaison
Schwimmebene /f/VT_THUỶ/
[VI] mặt phẳng mực nước (kết cấu tàu)
Wasserlinienebene /f/VT_THUỶ/
[VI] mực nước (đóng tàu)