Việt
. cánh
cánh mạng tự do
cơ. cánh hình mũi tên
Anh
winding quay
sự uốn wing
cantiliver winding quay
swept winding quay
winding quay,sự uốn wing
cantiliver winding quay,sự uốn wing
swept winding quay,sự uốn wing