TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự uốn wing

. cánh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cánh mạng tự do

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cơ. cánh hình mũi tên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự uốn wing

winding quay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự uốn wing

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cantiliver winding quay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

swept winding quay

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

winding quay,sự uốn wing

. cánh

cantiliver winding quay,sự uốn wing

cánh mạng tự do

swept winding quay,sự uốn wing

cơ. cánh hình mũi tên