Việt
gian bên
cánh
Anh
aisle
chapel
Đức
Seiten
Dabei erfolgt die Überwachung des Innenraums durch einen Infrarot-Sensor. Er reagiert auf Wärmequellen, z.B. Personen, und bewirkt eine Alarmauslösung.
Ở đây, không gian bên trong cabin được giám sát bởi một cảm biến hồng ngoại có phản ứng với nguồn nhiệt, chẳng hạn như người, và kích hoạt báo động.
Sie vermindert das Verletzungsrisiko im Innenraum der Fahrgastzelle durch Rückhaltesysteme und Aufprallschutzmaßnahmen.
Vùng này làm giảm nguy cơ gây tổn thương ở không gian bên trong của khoang hành khách qua những hệ thống giữ chặt và những biện pháp bảo vệ chống va chạm.
Anders als bei der Axialkolben-Verteilereinspritzpumpe ist nicht der gesamte Pumpeninnenraum gefüllt, sondern nur der hinter einer Membran liegende Speicherraum.
Khác với bơm phun phân phối piston dọc trục, nhiên liệu chỉ được bơm vào khoang tích áp nằm sau một màng ngăn thay vì lấp đầy toàn bộ không gian bên trong bơm.
Seiten /schiff, das (Archit.)/
cánh; gian bên (giáo đường);
aisle /xây dựng/
chapel /xây dựng/
gian bên (trong giáo đường)
cánh, gian bên (giáo đường)