TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 chapel

giáo đường nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gian bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gác chuông đồng hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà nguyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà thờ nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trại lính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 chapel

 chapel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oratory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chapel

giáo đường nhỏ

 chapel /xây dựng/

giáo đường nhỏ

 chapel /xây dựng/

giáo đường nhỏ

 chapel /xây dựng/

gian bên (trong giáo đường)

 chapel /xây dựng/

gian bên (trong giáo đường)

 chapel /toán & tin/

gác chuông đồng hồ

 chapel

gác chuông đồng hồ

 chapel /xây dựng/

gác chuông đồng hồ

 chapel /xây dựng/

nhà nguyện

 chapel

nhà thờ nhỏ

 chapel /xây dựng/

trại lính)

 chapel, oratory /xây dựng/

nhà thờ nhỏ

Một địa điểm nhỏ, riêng tư dành cho các tín đồ tôn giáo nằm trong một tòa nhà lớn như nhà thờ, trường học hoặc bệnh viện.

A small, usually private place of worship within a larger building such as a church, school, or hospital.