chapel
giáo đường nhỏ
chapel /xây dựng/
giáo đường nhỏ
chapel /xây dựng/
giáo đường nhỏ
chapel /xây dựng/
gian bên (trong giáo đường)
chapel /xây dựng/
gian bên (trong giáo đường)
chapel /toán & tin/
gác chuông đồng hồ
chapel
gác chuông đồng hồ
chapel /xây dựng/
gác chuông đồng hồ
chapel /xây dựng/
nhà nguyện
chapel
nhà thờ nhỏ
chapel /xây dựng/
trại lính)
chapel, oratory /xây dựng/
nhà thờ nhỏ
Một địa điểm nhỏ, riêng tư dành cho các tín đồ tôn giáo nằm trong một tòa nhà lớn như nhà thờ, trường học hoặc bệnh viện.
A small, usually private place of worship within a larger building such as a church, school, or hospital.