TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà nguyện

nhà nguyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyện đường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếu thờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhà nguyện

 chapel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oratorio

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chapel

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacellum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhà nguyện

Oratorium

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kapelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nhà nguyện

Oratoire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapelle /[ka'pelo], die; -n/

nhà nguyện; nguyện đường;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chapel

Nhà nguyện, nguyện đường

sacellum

Nhà nguyện, miếu thờ

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhà nguyện

[DE] Oratorium

[EN] oratorio

[FR] Oratoire

[VI] Nhà nguyện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chapel /xây dựng/

nhà nguyện