TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyện đường

Nhà nguyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyện đường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Nơi cầu nguyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhà nguyện 2. Oratory: Hội Oratory .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nguyện đường

chapel

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oratory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nguyện đường

Kapelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapelle /[ka'pelo], die; -n/

nhà nguyện; nguyện đường;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chapel

Nhà nguyện, nguyện đường

oratory

1. Nơi cầu nguyện, nguyện đường, nhà nguyện 2. Oratory: Hội Oratory [đoàn thể do Thánh Philip Neri (1515-1595) thành lập ở Roma năm 1564 trong giới Linh Mục triều].