Việt
1. Nơi cầu nguyện
nguyện đường
nhà nguyện 2. Oratory: Hội Oratory .
Anh
oratory
1. Nơi cầu nguyện, nguyện đường, nhà nguyện 2. Oratory: Hội Oratory [đoàn thể do Thánh Philip Neri (1515-1595) thành lập ở Roma năm 1564 trong giới Linh Mục triều].
The art of public speaking.