TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oratoire

Nhà nguyện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

oratoire

oratorio

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

oratoire

Oratorium

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

oratoire

oratoire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Formules oratoires

Các công thức nói hay, các công thức hùng biện.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Oratoire

[DE] Oratorium

[EN] oratorio

[FR] Oratoire

[VI] Nhà nguyện

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

oratoire

oratoire [oRatwaR] adj. Thuộc sự hùng biện, thuộc nghệ thuật nói hay. Formules oratoires: Các công thức nói hay, các công thức hùng biện.

oratoire

oratoire [oRatwaR] n.m. Gian nguyện (gian nhà để cầu kinh). > Nhà thơ nhỏ. > Giáo phái Oratoa (tên hai giáo phái, một lập ở Ý thế kỷ 16, một lập ở Pháp thế kỷ 17).