oratoire
oratoire [oRatwaR] adj. Thuộc sự hùng biện, thuộc nghệ thuật nói hay. Formules oratoires: Các công thức nói hay, các công thức hùng biện.
oratoire
oratoire [oRatwaR] n.m. Gian nguyện (gian nhà để cầu kinh). > Nhà thơ nhỏ. > Giáo phái Oratoa (tên hai giáo phái, một lập ở Ý thế kỷ 16, một lập ở Pháp thế kỷ 17).