Oratorium /[ora'to:rium], das; -s, ...ien/
(o Pl ) hình thức diễn ca;
hình thức kịch thơ tôn giáo do nhiều giọng đọc tấu và hợp xướng trình bày;
ôratôriô;
Oratorium /[ora'to:rium], das; -s, ...ien/
khúc ôratôriô;
Oratorium /[ora'to:rium], das; -s, ...ien/
nhà thờ nhỏ của gia đình;
Oratorium /[ora'to:rium], das; -s, ...ien/
phòng cầu nguyện của người thuộc giáo đoàn O-ra-toa;
Oratorium /[ora'to:rium], das; -s, ...ien/
(o Pl ) giáo đoàn O-ra-toa;