TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oratorium

ôratôriô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nhà nguyện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hình thức diễn ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức kịch thơ tôn giáo do nhiều giọng đọc tấu và hợp xướng trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc ôratôriô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà thờ nhỏ của gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng cầu nguyện của người thuộc giáo đoàn O-ra-toa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo đoàn O-ra-toa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

oratorium

oratorio

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

oratorium

Oratorium

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

oratorium

Oratoire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Oratorium /[ora'to:rium], das; -s, ...ien/

(o Pl ) hình thức diễn ca; hình thức kịch thơ tôn giáo do nhiều giọng đọc tấu và hợp xướng trình bày; ôratôriô;

Oratorium /[ora'to:rium], das; -s, ...ien/

khúc ôratôriô;

Oratorium /[ora'to:rium], das; -s, ...ien/

nhà thờ nhỏ của gia đình;

Oratorium /[ora'to:rium], das; -s, ...ien/

phòng cầu nguyện của người thuộc giáo đoàn O-ra-toa;

Oratorium /[ora'to:rium], das; -s, ...ien/

(o Pl ) giáo đoàn O-ra-toa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oratorium /n -s, -rien (nhạc)/

khúc] ôratôriô; thanh xưóng, kịch.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Oratorium

[DE] Oratorium

[EN] oratorio

[FR] Oratoire

[VI] Nhà nguyện