TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ôratôriô

ôratôriô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức diễn ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức kịch thơ tôn giáo do nhiều giọng đọc tấu và hợp xướng trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ôratôriô

Oratorium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Oratorium /[ora'to:rium], das; -s, ...ien/

(o Pl ) hình thức diễn ca; hình thức kịch thơ tôn giáo do nhiều giọng đọc tấu và hợp xướng trình bày; ôratôriô;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oratorium /n -s, -rien (nhạc)/

khúc] ôratôriô; thanh xưóng, kịch.