TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miếu thờ

miếu thờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nhà nguyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôi đền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

miếu thờ

sacellum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

miếu thờ

Tempel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zum Tempel hinausja gen, hinauswerfen (ugs.)

tông cổ ai ra khỏi cửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tempel /[’tcmpal], der; -s, -/

ngôi đền; miếu thờ;

tông cổ ai ra khỏi cửa. : jmdn. zum Tempel hinausja gen, hinauswerfen (ugs.)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacellum

Nhà nguyện, miếu thờ