Việt
miếu thờ
Nhà nguyện
ngôi đền
Anh
sacellum
Đức
Tempel
jmdn. zum Tempel hinausja gen, hinauswerfen (ugs.)
tông cổ ai ra khỏi cửa.
Tempel /[’tcmpal], der; -s, -/
ngôi đền; miếu thờ;
tông cổ ai ra khỏi cửa. : jmdn. zum Tempel hinausja gen, hinauswerfen (ugs.)
Nhà nguyện, miếu thờ