elevation
1. sự nâng lên 2. độ cao ( so với mặt biển) 3. góc nâng 4. tv. mực nước dâng ~ of sight độ cao điểm ng ắm barometer ~ độ cao khí áp bench mark ~ độ cao của mốc checked spot ~ độ cao điểm khống chế field ( established ) ~ mực cao đo được ngoài trời fixed ~ mốc thuỷ chuẩn, mốc độ cao headwater ~ mực nước đầu nguồn highest ~ điểm cao khống chế ; điểm cao nhất (trên bản đồ ) instrumental ~ độ cao xác định bằng máy maximum (ground ) ~ điểm cao khống chế ; điểm cao nhất ( trên thực địa ) low water ~ mực nước thấp orthometric ~ độ cao trực kế photogrammetric ~ độ cao ( xác định bằng) đồ ảnh preliminary ~ độ cao sơ bộ radioaltimeter ~ độ cao đo bằng máy đo cao vô tuyến sea level ~ độ cao mực nước biển spot ~ điểm cao standard ~ độ cao đã bình sai ; điểm khống chế độ cao ( đã bình sai ) station ~ độ cao trạm ( trên mặt biển chuẩn )