Việt
chỗ đất cao
miền đất cao
gò
mô
=
-en chỗ cao
đông
lồi
cao cả
vĩ đại
hùng vĩ
hùng tráng
cao thượng
cao qúi
hơn hẳn
Ưu việt
ưu thé.
chỗ cao
đống
tính cao cả
sự cao thượng
sự cao quí
Đức
Erhabenheit
Erhabenheit /die; -, -en/
(selten) chỗ cao; chỗ đất cao; miền đất cao; gò; mô; đống (Erhöhung, kleine Erhebung);
(o Pl ) tính cao cả; sự cao thượng; sự cao quí (Würde);
Erhabenheit /f/
1. =, -en chỗ cao, chỗ đất cao, miền đất cao, gò, mô, đông; 2. [tính, sự, độ] lồi; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, cao thượng, cao qúi; 4. [sự, tính] hơn hẳn, Ưu việt, ưu thé.