kapital /a/
1. cơ bản, căn bản, chính yếu, chủ yếu, chủ yếu, chính; 2. tuyệt vôi, rất tót, xuất sắc, Ưu việt, ưu tú, cực tốt; ein - er Erfolg két qủa xuất sắc.
Erhabenheit /f/
1. =, -en chỗ cao, chỗ đất cao, miền đất cao, gò, mô, đông; 2. [tính, sự, độ] lồi; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, cao thượng, cao qúi; 4. [sự, tính] hơn hẳn, Ưu việt, ưu thé.
Menschenvorteil /m- (e)s, -e/
ưu việt, sự hơn hẳn; -
Überlegenheit /f =/
sự, tính] hơn hẳn, ưu việt, ưu thế (an D über A trong vấn đề gì); lợi thế.
Vorfrefflichkeit /f =/
tính, sự] hơn hẳn, ưu việt, ưu thế, chất lượng tốt.
Übergewicht /n-(e/
1. trọng lượng dư (của hàng hóa); 2. ưu thé, lợi thé, ưu việt; [sự] trội hơn; das Übergewicht bekommen (erhalten) có lợi thế.
knorke /a/
tuyệt diệu, xuất sắc, ưu việt, ưu tú, cực tốt.
Avantage /f =, -n/
lợi, lợi ích, thế lợi, ưu điểm, ưu việt, ưu thế.
Trefflichkeit /f =, -en/
sự, tính] hơn hẳn, ưu việt, ưu thế, ưu điểm, phẩm chất, mặt tốt.
Eminenz /í =, -en/
1. [sự, tính] hơn hẳn, ưu việt, ưu thế; 2. : Eúer ỊEúreỊ" các hạ, đại nhân, tưóng công.
trefflich /a/
tuyệt vôi, tuyệt trần, tuyệt diệu, rắt tốt, xuất sắc, ưu việt, ưu tú.
süperb /a/
tuyệt vdi, rất tốt, xuất sắc, ưu việt, ưu tú, cực tót, tuyệt trần, tuyệt diệu; hết ý, hét xảy, siêu.
patent /I a/
1. hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh; 2. tuyệt vòi, xuất sắc, ưu việt, ưu tú, cực tót; ein patent er Kerl ngưòi cừ khôi; II adv: er ist immer patent gekleidet nó thưòng ăn mặc lịch sự.