TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọng lượng dư

trọng lượng dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng lượng vượt quá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trọng lượng thừa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu việt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trọng lượng dư

excess weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 excess weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overweight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trọng lượng dư

Mehrgewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergewicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geringfügige Übergewichte werden am Pleuelfuß abgeschliffen.

Trọng lượng dư được mài bỏ nơi đầu to thanh truyền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Übergewicht bekommen (erhalten) có

lợi thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übergewicht /n-(e/

1. trọng lượng dư (của hàng hóa); 2. ưu thé, lợi thé, ưu việt; [sự] trội hơn; das Übergewicht bekommen (erhalten) có lợi thế.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrgewicht /nt/B_BÌ/

[EN] excess weight

[VI] trọng lượng vượt quá, trọng lượng thừa, trọng lượng dư

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

excess weight

trọng lượng dư

 excess weight, overweight /hóa học & vật liệu/

trọng lượng dư

excess weight, margin

trọng lượng dư

 overweight

trọng lượng dư