Việt
trọng lượng dư
trọng lượng vượt quá
trọng lượng thừa
s
ưu thé
lợi thé
ưu việt
Anh
excess weight
overweight
margin
Đức
Mehrgewicht
Übergewicht
Geringfügige Übergewichte werden am Pleuelfuß abgeschliffen.
Trọng lượng dư được mài bỏ nơi đầu to thanh truyền.
das Übergewicht bekommen (erhalten) có
lợi thế.
Übergewicht /n-(e/
1. trọng lượng dư (của hàng hóa); 2. ưu thé, lợi thé, ưu việt; [sự] trội hơn; das Übergewicht bekommen (erhalten) có lợi thế.
Mehrgewicht /nt/B_BÌ/
[EN] excess weight
[VI] trọng lượng vượt quá, trọng lượng thừa, trọng lượng dư
excess weight, overweight /hóa học & vật liệu/
excess weight, margin