Việt
trọng lượng vượt quá
trọng lượng thừa
trọng lượng dư
khói lượng dư
trọng lượng thừa.
Anh
excess weight
Đức
Mehrgewicht
Mehrgewicht /n -(e)s, -e/
khói lượng dư, trọng lượng thừa.
Mehrgewicht /nt/B_BÌ/
[EN] excess weight
[VI] trọng lượng vượt quá, trọng lượng thừa, trọng lượng dư