Việt
đại nhân
điện hạ
đức ông
hơn hẳn
ưu việt
ưu thế
: Eúer ỊEúreỊ" các hạ
tưóng công.
Đức
Durchlaucht
Eminenz
Eminenz /í =, -en/
1. [sự, tính] hơn hẳn, ưu việt, ưu thế; 2. : Eúer ỊEúreỊ" các hạ, đại nhân, tưóng công.
Durchlaucht /['durẹlauxt], die; -, -en/
(danh xưng) điện hạ; đức ông; đại nhân;