TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eminenz

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu việt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Eúer ỊEúreỊ" các hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóng công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức vị Hồng y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị Hồng y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

eminenz

Eminenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

graue Eminenz

nhân vật gây ảnh hưởng chính trị trong bóng tối. E.mir ['rarnr, auch: e'mire], der

-s, -e

thủ hiến, hoàng thân (Ả rập), tiểu vương (Befehls haber, Fürst, Gebieter).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eminenz /[emi'nents], die; -, -en (kath. Kirche)/

(o Pl ) chức vị Hồng y (Hoheit);

Eminenz /[emi'nents], die; -, -en (kath. Kirche)/

vị Hồng y (Kardinal);

graue Eminenz : nhân vật gây ảnh hưởng chính trị trong bóng tối. E.mir [' rarnr, auch: e' mire], der -s, -e : thủ hiến, hoàng thân (Ả rập), tiểu vương (Befehls haber, Fürst, Gebieter).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eminenz /í =, -en/

1. [sự, tính] hơn hẳn, ưu việt, ưu thế; 2. : Eúer ỊEúreỊ" các hạ, đại nhân, tưóng công.