Việt
diện hạ
đúc ông
dại nhân.
điện hạ
đức ông
đại nhân
Đức
Durchlaucht
Durchlaucht /['durẹlauxt], die; -, -en/
(danh xưng) điện hạ; đức ông; đại nhân;
Durchlaucht /í =, -en/
diện hạ, đúc ông, dại nhân.