TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện hạ

điện hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàng thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàng tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công chúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đức ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của đức ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của giới quí tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Các hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền cắp cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thông trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bá chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

điện hạ

Hoheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Serenissimus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sire

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchlaucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchlauchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Monseigneur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eure Hoheit!

tâu điện hạ! Thưa đức ông!; 3. chính quyền cắp cao, sự thông trị, bá chủ;

unter fremder Hoheit Stehen

nằm dưói ách thông trị của ngoại bang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoheit /í =, -en/

1. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng; 2. hoàng thân, hoàng tử, công tủ, công chúa, điện hạ; Eure Hoheit! tâu điện hạ! Thưa đức ông!; 3. chính quyền cắp cao, sự thông trị, bá chủ; unter fremder Hoheit Stehen nằm dưói ách thông trị của ngoại bang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Serenissimus /der; -, ...mi/

(từ cổ) điện hạ;

Sire /[si:r] (o. Art.)/

(tiếng tôn xưng với vua ở Pháp) bệ hạ; điện hạ (Majestät);

Durchlaucht /['durẹlauxt], die; -, -en/

(danh xưng) điện hạ; đức ông; đại nhân;

durchlauchtig /(Adj.)/

(thuộc) điện hạ; của đức ông; của giới quí tộc (fürstlich, erhaben);

Hoheit /[’ho:hait], die; -, -en/

hoàng thân; hoàng tử; công tử; công chúa; điện hạ;

Monseigneur /[mõ:sen J0:r], der; -s, -e u. -s/

(o Pl ) (ồ Pháp) Điện hạ; Các hạ; Đức ông (tiếng tôn xưng giám mục, hoàng tử );