Regiment /[regi'ment], das; -[e]s, -e u. -er/
(Pl -e) sự thông trị;
sự cai trị;
sự cầm quyền;
sự lãnh đạo;
cai trị, thống trị, chỉ huy : das Regiment führen rất nghiêm khắc, quản lý một cách nghiêm ngặt. : ein strenges Regiment führen
Regierung /die; -, -en/
sự cầm quyền;
sự cai trị;
sự trị vì;
sự ngự trị;
sự thông trị;