TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thông trị

sự thông trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cai trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cầm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trị vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngự trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàng thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàng tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền cắp cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bá chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự thông trị

Regiment

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hoheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eure Hoheit!

tâu điện hạ! Thưa đức ông!; 3. chính quyền cắp cao, sự thông trị, bá chủ;

unter fremder Hoheit Stehen

nằm dưói ách thông trị của ngoại bang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Regiment führen

cai trị, thống trị, chỉ huy

ein strenges Regiment führen

rất nghiêm khắc, quản lý một cách nghiêm ngặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoheit /í =, -en/

1. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng; 2. hoàng thân, hoàng tử, công tủ, công chúa, điện hạ; Eure Hoheit! tâu điện hạ! Thưa đức ông!; 3. chính quyền cắp cao, sự thông trị, bá chủ; unter fremder Hoheit Stehen nằm dưói ách thông trị của ngoại bang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regiment /[regi'ment], das; -[e]s, -e u. -er/

(Pl -e) sự thông trị; sự cai trị; sự cầm quyền; sự lãnh đạo;

cai trị, thống trị, chỉ huy : das Regiment führen rất nghiêm khắc, quản lý một cách nghiêm ngặt. : ein strenges Regiment führen

Regierung /die; -, -en/

sự cầm quyền; sự cai trị; sự trị vì; sự ngự trị; sự thông trị;