TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regierung

Chính phủ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cầm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cai trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trị vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngự trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính phủ Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

regierung

government

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

governance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

regierung

Regierung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

regierung

Gouvernement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine de mokratische Regierung

một chinh phủ dân chủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regierung /die; -, -en/

sự cầm quyền; sự cai trị; sự trị vì; sự ngự trị; sự thông trị;

Regierung /die; -, -en/

chính phủ; chính quyền;

eine de mokratische Regierung : một chinh phủ dân chủ.

regierung /die/

chính phủ Đức (từ năm 1919 đến năm 1945);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Regierung

[DE] Regierung

[EN] government, governance

[FR] Gouvernement

[VI] Chính phủ