Việt
Chính phủ
sự cầm quyền
sự cai trị
sự trị vì
sự ngự trị
sự thông trị
chính quyền
chính phủ Đức
Anh
government
governance
Đức
Regierung
Pháp
Gouvernement
eine de mokratische Regierung
một chinh phủ dân chủ.
Regierung /die; -, -en/
sự cầm quyền; sự cai trị; sự trị vì; sự ngự trị; sự thông trị;
chính phủ; chính quyền;
eine de mokratische Regierung : một chinh phủ dân chủ.
regierung /die/
chính phủ Đức (từ năm 1919 đến năm 1945);
[DE] Regierung
[EN] government, governance
[FR] Gouvernement
[VI] Chính phủ