Regiment /[regi'ment], das; -[e]s, -e u. -er/
(Pl -e) sự thông trị;
sự cai trị;
sự cầm quyền;
sự lãnh đạo;
das Regiment führen : cai trị, thống trị, chỉ huy ein strenges Regiment führen : rất nghiêm khắc, quản lý một cách nghiêm ngặt.
Regiment /[regi'ment], das; -[e]s, -e u. -er/
(PI -er) (Milit ) (Abk : R , Reg , Regt , Rgt ) trung đoàn;
er wurde zu einem anderen Regiment versetzt : anh ta bị điều chuyền sang trung đoàn khác.