TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regiment

sự thông trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cai trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cầm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

regiment

Regiment

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Regiment führen

cai trị, thống trị, chỉ huy

ein strenges Regiment führen

rất nghiêm khắc, quản lý một cách nghiêm ngặt.

er wurde zu einem anderen Regiment versetzt

anh ta bị điều chuyền sang trung đoàn khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regiment /[regi'ment], das; -[e]s, -e u. -er/

(Pl -e) sự thông trị; sự cai trị; sự cầm quyền; sự lãnh đạo;

das Regiment führen : cai trị, thống trị, chỉ huy ein strenges Regiment führen : rất nghiêm khắc, quản lý một cách nghiêm ngặt.

Regiment /[regi'ment], das; -[e]s, -e u. -er/

(PI -er) (Milit ) (Abk : R , Reg , Regt , Rgt ) trung đoàn;

er wurde zu einem anderen Regiment versetzt : anh ta bị điều chuyền sang trung đoàn khác.