Việt
tuyệt vdi
rất tốt
xuất sắc
ưu việt
ưu tú
cực tót
tuyệt trần
tuyệt diệu
tuyệt vời
rất giỏi
xuất chúng
siêu việt
Đức
süperb
süperb /[zu'perp] (Adj.) (bildungsspr.)/
tuyệt vời; rất giỏi; xuất chúng; siêu việt (ausgezeichnet, vorzüglich);
süperb /a/
tuyệt vdi, rất tốt, xuất sắc, ưu việt, ưu tú, cực tót, tuyệt trần, tuyệt diệu; hết ý, hét xảy, siêu.