trefflich /(Adj.) (geh.)/
ưu việt;
ưu tú xuất sắc;
ein trefflicher Mensch : một người xuất sắc.
trefflich /(Adj.) (geh.)/
tuyệt vời;
tuyệt trần;
tuyệt diệu;
rất tốt;
hảo hạng (sehr gut, ausge zeichnet, vorzüglich);
ein trefflicher Wein : một loại rượu vang hảo hạng.