Việt
ưu tú
tuyệt vời
tuyệt trần
xuất sắc
ưu việt
hảo hạng
thượng hạng
Đức
exquisit
exquisit /[ckskvi'zi:t] (Adj.; -er, -este)/
ưu tú; tuyệt vời; tuyệt trần; xuất sắc; ưu việt; hảo hạng; thượng hạng (ausgesucht, erlesen, vorzüglich);