Việt
cơ bản
căn bản
chính yếu
chủ yếu
chính
tuyệt vôi
rất tót
xuất sắc
Ưu việt
ưu tú
cực tốt
Đức
kapital
kapital /a/
1. cơ bản, căn bản, chính yếu, chủ yếu, chủ yếu, chính; 2. tuyệt vôi, rất tót, xuất sắc, Ưu việt, ưu tú, cực tốt; ein - er Erfolg két qủa xuất sắc.