TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cực tốt

cực tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ưu việt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu tú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cực tốt

allzugroß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allzugut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kapital

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: ausgezeichnete Witterungsbeständigkeit

:: Độ bền thời tiết cực tốt

Vollfluorierte Kunststoffe, wozu z. B. FEP, PFA und PTFE gehören, zeigen eine nahezu uneingeschränkte chemischeWiderstandsfähigkeit.

Chất dẻo fluor hóa toàn phần, thí dụ FEP, PFA và PTFE, đều có tính bền hóa học cực tốt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kapital /a/

1. cơ bản, căn bản, chính yếu, chủ yếu, chủ yếu, chính; 2. tuyệt vôi, rất tót, xuất sắc, Ưu việt, ưu tú, cực tốt; ein - er Erfolg két qủa xuất sắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allzugroß,allzugut /(Adv )/

quá tốt; cực tốt;