Việt
cực tốt
quá tốt
cơ bản
căn bản
chính yếu
chủ yếu
chính
tuyệt vôi
rất tót
xuất sắc
Ưu việt
ưu tú
Đức
allzugroß
allzugut
kapital
:: ausgezeichnete Witterungsbeständigkeit
:: Độ bền thời tiết cực tốt
Vollfluorierte Kunststoffe, wozu z. B. FEP, PFA und PTFE gehören, zeigen eine nahezu uneingeschränkte chemischeWiderstandsfähigkeit.
Chất dẻo fluor hóa toàn phần, thí dụ FEP, PFA và PTFE, đều có tính bền hóa học cực tốt.
kapital /a/
1. cơ bản, căn bản, chính yếu, chủ yếu, chủ yếu, chính; 2. tuyệt vôi, rất tót, xuất sắc, Ưu việt, ưu tú, cực tốt; ein - er Erfolg két qủa xuất sắc.
allzugroß,allzugut /(Adv )/
quá tốt; cực tốt;