Việt
tuyệt diệu
xuất sắc
ưu việt
ưu tú
cực tốt.
Đức
knorke
knorke /[’knorka] (Adj.) (berlin. veraltend)/
tuyệt diệu; xuất sắc (fabelhaft, prima);
knorke /a/
tuyệt diệu, xuất sắc, ưu việt, ưu tú, cực tốt.