Việt
cao điểm
đỉnh cao nhất
than hạt đậu
đỉnh núi
Anh
pea
chine
mountain peak
mountain ridge
mountain top
point
ridge
summit
pea /toán & tin/
pea /hóa học & vật liệu/
pea /xây dựng/
chine, mountain peak, mountain ridge, mountain top, pea, point, ridge, summit