Việt
đỉnh
ngọn
chóp
thóp
đĩnh đầu
đưòng ngôi
đỉnh cao
cao điểm
cực điểm
Đức
Scheitel
vom Scheitel bis zur Sóhle
từ đầu đén chân; 2. đưòng ngôi;
einen Scheitel ziehen
rẽ đầu ngôi; 3. đỉnh cao, cao điểm, cực điểm; im ~
Scheitel /m -s, =/
1. đỉnh, ngọn, chóp, thóp, đĩnh đầu; ein kahler Scheitel đầu hói; vom Scheitel bis zur Sóhle từ đầu đén chân; 2. đưòng ngôi; einen Scheitel ziehen rẽ đầu ngôi; 3. đỉnh cao, cao điểm, cực điểm; im Scheitel Stehen đứng ỏ đĩnh.