Việt
khúc quanh
khúc cua
ngã rẽ
đoạn cong
chỗ rẽ
chỗ ngoặt
Đức
Abbiegung
Biegung
Beim Anfahren auf ein- oder beidseitig glatten Fahrbahnen oder beim Beschleunigen in Kurven können durchdrehende Räder schlupfabhängig geringe bzw. keine Seitenführungskräfte übertragen.
Khi ô tô khởi chạy trên mặt đường có một hay hai bên đường trơn trượt hay gia tốc ở khúc cua, thì các bánh xe bị quay trượt có thể truyền ít hay không truyền lực giữ hướng ngang hông tùy theo độ trượt.
Abbiegung /die; -, -en/
khúc quanh; khúc cua; ngã rẽ (Gabelung, Kurve);
Biegung /die; -, -en/
đoạn cong; chỗ rẽ; chỗ ngoặt; khúc quanh; khúc cua (leichte Kurve);