Việt
cành
nhánh
ngã rẽ
khúc quanh
khúc cua
Đức
Verästlung
Abbiegung
Dies erleichtert nicht nur das Einparken, sondern auch das Einfahren in schlecht einsehbare Abzweigungen oder Kreuzungen.
Điều này tạo điều kiện dễ dàng không chỉ cho việc đỗ xe, mà còn cho việc chạy vào ngã rẽ hoặc ngã tư có tầm nhìn kém.
Verästlung /die; -, -en/
cành; nhánh; ngã rẽ;
Abbiegung /die; -, -en/
khúc quanh; khúc cua; ngã rẽ (Gabelung, Kurve);